DÒNG SẢN PHẨM F23
• Màu sắc: Kem Môn, Kem Cốm, Kem Nâu, Xám Đồng
• Tốc độ gió: 3 tốc độ
• Cánh quạt: 7 lá
• Đường kính cánh: 39 cm
• Chuyển hướng động cơ điện.
• Hẹn giờ 8 tiếng
• Điều khiển bằng remote.
• Điều chỉnh gió (gió tự nhiên, gió ngủ)
• Chiều cao sản phẩm: 116 cm - 128 cm
AN TOÀN SỬ DỤNG SẢN PHẨM
+ Lồng quạt có khe hở nang quạt nhỏ, ngón tay người không thể chạm vào cánh quạt.
+ Người sử dụng không chạm được vào bộ phận mang điện bên trong quạt
+ Có cầu chì bảo vệ chống cháy khi cách quạt bị hãm, trong lúc động cơ hoạt động.
+ Quạt đủ độ ổn định (nghiêng 10 độ không ngã quạt)
+ Công tắc, các phần bảo vệ mối nối dây làm bằng chất liệu chống cháy. Đủ khả năng chịu nhiệt, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
+ Kích thước ruột dây dẫn điện nguồn đạt tiêu chuẩn Ủy Ban Kỹ Thuật Điện Quốc Tế IEC60227-53
Trong thời tiết nắng nóng thì các gia đình nên trang bị cho mình một chiếc quạt máy để làm mát và xua tan không khí oi ả và nóng bức khó chịu. Vì vậy, chiếc quạt đứng Senko DR1608 là một gợi ý tốt cho bạn khi chọn mua quạt điện.
Quạt máy Senko DR1608 có chức năng hẹn giờ lên đến 8 giờ rất tiện lợi, quạt gió được tích hợp điều khiển từ xa giúp thuận tiện cho người dùng điều chỉnh mức gió.
Quạt máy Senko DR1608 có 3 tốc độ: gió thường, gió tự nhiên và gió mạnh tùy vào nhu cầu mà người dùng chọn mức gió phù hợp để làm mát tốt. Quạt có thể xoay chiều linh hoạt sang trái, phải giúp làn gió được lan toả đều khắp phòng.
Quạt có kiểu dáng gọn gàng, sang trọng với sải cánh rộng 39 cm và công suất 65W tạo luồng gió mạnh mẽ giúp làm mát nhanh hơn.
Quạt có bộ phận chuyển hướng rộng, góc chuển hướng ~900 .
Điều khiển từ xa tiện dụng, giúp điều chỉnh quạt mà không phải lại gần.
Thay đổi chiều cao linh hoạt bằng núm vặn trên thân quạt.
Động cơ bạc thau hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn.
Nan quạt đan khít, lồng quạt chắc chắn đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi tiếp xúc với quạt.
Bầu quạt che chắn hết động cơ, người sử dụng không chạm được vào bộ phận mang điện bên trong quạt.
Motor có cầu chì bảo vệ chống cháy khi cánh quạt bị hãm trong lúc động cơ đang hoạt động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Sải cánh |
Điện áp |
Công suất |
Lưu lượng gió |
Khối lượng tịnh |
Qui cách thùng (cái/thùng) |
Kích thước thùng (D x R x C) |
---|---|---|---|---|---|---|
39 cm |
220V/50Hz |
65 W |
88.6 m3/min |
4.9 kg |
1 cái |
1010 x 205 x 455 (mm) |