Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá thị trường (VND) | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 15 | DN 15 | cái | 88.330 | 57.60072.000 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 20 | DN 20 | cái | 88.330 | 68.32085.400 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 25 | DN 25 | cái | 88.330 | 118.160147.700 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 32 | DN 32 | cái | 88.330 | 224.960281.200 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 40 | DN 40 | cái | 88.330 | 308.880386.100 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 50 | DN 50 | cái | 88.330 | 478.800598.500 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 65 | DN 65 | cái | 88.330 | 1.132.6401.415.800 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 80 | DN 80 | cái | 88.330 | 1.588.4801.985.600 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MBV - DN 100 | DN 100 | cái | 88.330 | 3.100.0003.875.000 (-20%) |
|