Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 50 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 50 | cái | 760.240894.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 65 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 65 | cái | 793.390933.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 80 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 80 | cái | 892.8401.050.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 100 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 100 | cái | 1.158.0401.362.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 125 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 125 | cái | 1.390.0901.635.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 140 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 140 | cái | 1.522.6901.791.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 150 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 150 | cái | 1.710.5402.012.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 180 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 180 | cái | 1.964.6902.311.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 200 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 200 | cái | 2.086.2402.454.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 225 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 225 | cái | 2.218.8402.610.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 250 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 250 | cái | 2.782.3903.273.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 280 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 280 | cái | 3.798.9904.469.400 (-15%) |
|
|
Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 300 | Khớp Nối Mềm EE Ngoàm Đồng DN 300 | cái | 4.428.8405.210.400 (-15%) |
|