Sản phẩm linh phụ kiện đồng của MINH HÒA sản xuất theo công nghệ châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991, đồng hồ đo lưu lượng nước theo tiêu chuẩn ISO 4064, dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động, bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ các nước Đức, Nhật, Đài Loan, Trung Quốc... được quản lý - vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề.
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Lơ Thu Đồng DN 10x6-L18 | DN 10x6-L18 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 10x8-L18 | DN 10x8-L18 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x6 | DN 15x6 | cái | 6.8008.500 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x6-L19 | DN 15x6-L19 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x8-L16 | DN 15x8-L16 | cái | 4.2405.300 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x8-L19 | DN 15x8-L19 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x8-L16MH | DN 15x8-L16MH | cái | 6.9608.700 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 15x10-L19 | DN 15x10-L19 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x6 | DN 20x6 | cái | 13.20016.500 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x8 | DN 20x8 | cái | 12.16015.200 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x10 | DN 20x10 | cái | 10.72013.400 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x15-L12.7 | DN 20x15-L12.7 | cái | 5.3606.700 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x15-L14 | DN 20x15-L14 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x15-L18 | DN 20x15-L18 | cái | 6.6408.300 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x15-L18MH | DN 20x15-L18MH | cái | 11.20014.000 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 20x20-L30 | DN 20x20-L30 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|
|
Lơ Thu Đồng DN 50x20 | DN 50x20 | cái | 4.5765.720 (-20%) |
|