Ống nhựa uPVC Hoa Sen được sản xuất theo các tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011, phù hợp cho mục đích cấp thoát nước, công trình xây dựng, hạ tầng, tưới tiêu nông nghiệp, ngầm hóa điện lực, viễn thông, …
- Độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và khả năng chịu va đập cao.
- Bền với hóa chất, không độc hại.
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Mặt ngoài và mặt trong bóng láng
- Hệ số ma sát nhỏ, chịu độ mài mòn tốt
- Giá thành và chi phí lắp đặt thấp
- Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.
- Độ chịu hóa chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các hóa chất axit, kiềm, muối.)
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø21x1.6mm | PN: 15 bar | m | 6.6888.800 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø21x1.2mm | PN: 11 bar | m | 4.8646.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø27x1.3mm | PN: 10 bar | m | 6.9169.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø21x3.0mm | PN: 32 bar | m | 11.17214.700 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø27x2.0mm | PN: 15 bar | m | 10.18413.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø27x3.0mm | PN: 32 bar | m | 14.74419.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø34x2.0mm | PN: 12 bar | m | 13.22417.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø42x1.4mm | PN: 6.0 bar | m | 11.55215.200 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø42x2.1mm | PN: 10 bar | m | 17.48023.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø42x1.8mm | PN: 8.0 bar | m | 15.12419.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø49x2.4mm | PN: 10 bar | m | 22.87630.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø49x1.5mm | PN: 6.0 bar | m | 14.51619.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø60x1.8mm | PN: 6.0 bar | m | 21.81228.700 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø60x2.0mm | PN: 6.0 bar | m | 24.24431.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø60x2.5mm | PN: 9.0 bar | m | 29.18438.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø27x1.8mm | PN: 14 bar | m | 9.42412.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø60x3.0mm | PN: 9.0 bar | m | 35.41646.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø49x1.8mm | PN: 7.0 bar | m | 17.32822.800 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø34x1.4mm | PN: 8.0 bar | m | 9.34812.300 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø34x1.6mm | PN: 10.0 bar | m | 10.71614.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø34x1.8mm | PN: 11.0 bar | m | 11.93215.700 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø49x2.0mm | PN: 8.0 bar | m | 19.07625.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø60x1.6mm | PN: 5.0 bar | m | 19.45625.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø76x3.0mm | PN: 8.0 bar | m | 44.00457.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø76x2.2mm | PN: 5.0 bar | m | 33.89644.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø90x2.9mm | PN: 6.0 bar | m | 52.36468.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø90x1.7mm | PN: 3.0 bar | m | 30.93240.700 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø90x2.6mm | PN: 6.0 bar | m | 46.66461.400 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø90x3.8mm | PN: 9.0 bar | m | 67.71689.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø90x5.0mm | PN: 12 bar | m | 87.248114.800 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø114x2.6mm | PN: 4.0 bar | m | 60.49679.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø315x6.2mm | PN: 4.0 bar | m | 419.140551.500 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø114x3.2mm | PN: 5.0 bar | m | 73.79697.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø114x4.0mm | PN: 6.0 bar | m | 91.884120.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø114x5.0mm | PN: 9.0 bar | m | 113.164148.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø250x7.3mm | PN: 6.0 bar | m | 389.880513.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø315x9.2mm | PN: 6.0 bar | m | 616.892811.700 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø130x4.0mm | PN: 6.0 bar | m | 100.168131.800 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø130x5.0mm | PN: 8.0 bar | m | 127.072167.200 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø140x4.0mm | PN: 6.0 bar | m | 118.788156.300 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø140x3.5mm | PN: 5.0 bar | m | 94.468124.300 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø140x5.0mm | PN: 7.0 bar | m | 151.316199.100 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø140x5.4mm | PN: 8.0 bar | m | 158.840209.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø140x6.7mm | PN: 10 bar | m | 196.308258.300 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø168x3.5mm | PN: 4.0 bar | m | 124.640164.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø168x4.3mm | PN: 5.0 bar | m | 145.616191.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø168x7.3mm | PN: 9.0 bar | m | 243.200320.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø200x5.9mm | PN: 6.0 bar | m | 252.244331.900 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø200x5.0mm | PN: 5.0 bar | m | 213.180280.500 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø200x9.6mm | PN: 10.0 bar | m | 399.456525.600 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø220x5.1mm | PN: 4.0 bar | m | 225.340296.500 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN (hệ inch) Ø220x6.5mm | PN: 6.0 bar | m | 301.720397.000 (-24%) |
|
|
Ống uPVC HOA SEN Ø250x6.5mm | PN: 5.0 bar | m | 370.044486.900 (-24%) |
|