- Phụ tùng ống nhựa uPVC Hoa Sen được sản xuất theo các tiêu chuẩn ISO 1452:2009, AS/NZS 1477:2006, TCVN 8699:2011, phù hợp cho mục đích cấp thoát nước, công trình xây dựng, hạ tầng, tưới tiêu nông nghiệp, ngầm hóa điện lực, viễn thông, …
- Độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và khả năng chịu va đập cao.
- Bền với hóa chất, không độc hại.
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Mặt ngoài và mặt trong bóng láng
- Hệ số ma sát nhỏ, chịu độ mài mòn tốt
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Tê giảm uPVC 27/21 mỏng | Độ bền cao | cái | 3.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 27/21 dày | Độ bền cao | cái | 4.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 34/21 mỏng | Độ bền cao | cái | 4.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 34/21 dày | Độ bền cao | cái | 7.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 34/27 mỏng | Độ bền cao | cái | 4.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 34/27 dày | Độ bền cao | cái | 8.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 42/21 dày | Độ bền cao | cái | 10.300 |
|
|
Tê giảm uPVC 42/27 dày | Độ bền cao | cái | 10.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 42/34 dày | Độ bền cao | cái | 11.700 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/21 mỏng | Độ bền cao | cái | 7.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/21 dày | Độ bền cao | cái | 13.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/27 mỏng | Độ bền cao | cái | 7.300 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/27 dày | Độ bền cao | cái | 15.000 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/34 mỏng | Độ bền cao | cái | 7.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/34 dày | Độ bền cao | cái | 16.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/42 mỏng | Độ bền cao | cái | 9.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 49/42 dày | Độ bền cao | cái | 18.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/21 mỏng | Độ bền cao | cái | 11.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/21 dày | Độ bền cao | cái | 22.000 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/27 mỏng | Độ bền cao | cái | 12.700 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/27 dày | Độ bền cao | cái | 24.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/34 mỏng | Độ bền cao | cái | 14.000 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/34 dày | Độ bền cao | cái | 24.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/42 mỏng | Độ bền cao | cái | 15.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/42 dày | Độ bền cao | cái | 25.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/49 mỏng | Độ bền cao | cái | 16.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 60/49 dày | Độ bền cao | cái | 28.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 76/60 dày | Độ bền cao | cái | 63.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/27 dày | Độ bền cao | cái | 54.000 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/34 dày | Độ bền cao | cái | 54.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/42 dày | Độ bền cao | cái | 63.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/49 dày | Độ bền cao | cái | 63.700 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/60 mỏng | Độ bền cao | cái | 25.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 90/60 dày | Độ bền cao | cái | 65.000 |
|
|
Tê giảm uPVC 110/60 dày | Độ bền cao | cái | 184.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 110/90 mỏng | Độ bền cao | cái | 46.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 110/90 dày | Độ bền cao | cái | 114.300 |
|
|
Tê giảm uPVC 114/60 mỏng | Độ bền cao | cái | 38.100 |
|
|
Tê giảm uPVC 114/60 dày | Độ bền cao | cái | 119.100 |
|
|
Tê giảm uPVC 114/90 mỏng | Độ bền cao | cái | 47.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 114/90 dày | Độ bền cao | cái | 137.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 140/110 mỏng | Độ bền cao | cái | 101.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 140/110 dày | Độ bền cao | cái | 236.900 |
|
|
Tê giảm uPVC 140/114 dày | Độ bền cao | cái | 245.200 |
|
|
Tê giảm uPVC 160/110 dày | Độ bền cao | cái | 419.500 |
|
|
Tê giảm uPVC 168/90 dày | Độ bền cao | cái | 444.300 |
|
|
Tê giảm uPVC 168/114 mỏng | Độ bền cao | cái | 205.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 168/114 dày | Độ bền cao | cái | 459.400 |
|
|
Tê giảm uPVC 200/110 dày | Độ bền cao | cái | 985.600 |
|
|
Tê giảm uPVC 200/160 dày | Độ bền cao | cái | 998.900 |
|
|
Tê giảm uPVC 220/114 dày | Độ bền cao | cái | 782.800 |
|
|
Tê giảm uPVC 220/168 dày | Độ bền cao | cái | 1.193.400 |
|