Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá thị trường (VND) | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 15 | DN 15 | cái | 40 | 25.36031.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 20 | DN 20 | cái | 40 | 38.96048.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 25 | DN 25 | cái | 40 | 59.44074.300 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 32 | DN 32 | cái | 40 | 132.720165.900 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 40 | DN 40 | cái | 40 | 171.120213.900 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 50 | DN 50 | cái | 40 | 264.720330.900 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 65 | DN 65 | cái | 40 | 544.240680.300 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 80 | DN 80 | cái | 40 | 747.760934.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều đồng lá MI - DN 100 | DN 100 | cái | 40 | 1.456.0001.820.000 (-20%) |
|