Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá thị trường (VND) | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 15 | DN 15 | cái | 40 | 50.16062.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 20 | DN 20 | cái | 40 | 79.92099.900 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 25 | DN 25 | cái | 40 | 114.080142.600 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 32 | DN 32 | cái | 40 | 208.560260.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 40 | DN 40 | cái | 40 | 266.560333.200 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 50 | DN 50 | cái | 40 | 414.080517.600 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 65 | DN 65 | cái | 40 | 608.160760.200 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 80 | DN 80 | cái | 40 | 700.560875.700 (-20%) |
|
|
Van 1 chiều lò xo MIHA cánh đồng - DN 100 | DN 100 | cái | 40 | 1.331.2001.664.000 (-20%) |
|