- Van bi đồng, lỗ to, nối ren
- Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-1991
BS 21/ ISO 7-1-1991
- Tay van màu đỏ
- Áp lực làm việc Max : 16 bar ~ 16 kg/cm2
Nhiệt độ làm việc max : 120 ºC
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá thị trường (VND) | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 15 | DN 15 | cái | 95.590 | 63.36079.200 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 20 | DN 20 | cái | 95.590 | 90.560113.200 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 25 | DN 25 | cái | 95.590 | 133.280166.600 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 32 | DN 32 | cái | 95.590 | 254.400318.000 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 40 | DN 40 | cái | 95.590 | 369.040461.300 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 50 | DN 50 | cái | 95.590 | 502.880628.600 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 65 | DN 65 | cái | 95.590 | 1.193.1201.491.400 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 80 | DN 80 | cái | 95.590 | 1.667.4402.084.300 (-20%) |
|
|
Van bi đồng tay gạt MIHA - DN 100 | DN 100 | cái | 95.590 | 3.179.1203.973.900 (-20%) |
|