Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Van cổng động cơ điện EMD (DN50) | DN50 | cái | 40.837.50045.375.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN65) | DN65 | cái | 41.365.80045.962.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN80) | DN80 | cái | 41.617.80046.242.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN100) | DN100 | cái | 42.158.70046.843.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN125) | DN125 | cái | 44.574.30049.527.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN150) | DN150 | cái | 45.267.30050.297.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN200) | DN200 | cái | 51.788.70057.543.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN250) | DN250 | cái | 55.809.00062.010.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN300) | DN300 | cái | 59.748.30066.387.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN350) | DN350 | cái | 61.849.80068.722.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN400) | DN400 | cái | 88.855.20098.728.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN450) | DN450 | cái | 105.640.200117.378.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN500) | DN500 | cái | 116.061.300128.957.000 (-10%) |
|
|
Van cổng động cơ điện EMD (DN600) | DN600 | cái | 154.230.300171.367.000 (-10%) |
|