Khớp nối mềm cao su là 1 phụ kiện được cấu thành bởi phần bầu cao su 3 lớp, 2 lớp EPDM ở ngoài bọc 1 lớp sợi gia cường Nylon ở giữa, 2 đầu của bầu cao su nối với các phụ kiện khác hay nối với đường ống bằng mặt bích Thép AISI 1025.
Mã Hàng | TSEJ | Kích Thước | DN50 - DN300 |
Áp suất làm việc | PN10/16 | Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 80 ºC |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | Manufacturer's Standard | Tiêu Chuẩn Thiết Kế | Manufacturer's Standard |
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối | ISO 7005.2-1998 EN 1092.2-1997 |
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN50) | DN50 | cái | 688.500765.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN65) | DN65 | cái | 807.300897.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN80) | DN80 | cái | 998.1001.109.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN100) | DN100 | cái | 1.214.1001.349.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN125) | DN125 | cái | 1.654.2001.838.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN150) | DN150 | cái | 2.288.7002.543.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN200) | DN200 | cái | 3.327.3003.697.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN250) | DN250 | cái | 4.861.8005.402.000 (-10%) |
|
|
Khớp nối mềm cao su đầu đôi TSEJ (DN300) | DN300 | cái | 6.390.0007.100.000 (-10%) |
|