- Ống và phụ tùng ống nhựa HDPE BÌNH MINH - ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.
- Ống HDPE thích hợp dùng cho hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống, hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu nông nghiệp, hệ thống ống dẫn trong công nghiệp, hệ thống thoát nước thải, nước mưa.
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Tứ thông HDPE 90 x 4.3mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 90 x 5.4mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 90 x 6.7mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 90 x 8.2mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 90 x 10.1mm | PN: 20.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 110 x 4.2mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 110 x 5.3mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 110 x 6.6mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 110 x 8.1mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 110 x 10.0mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 125 x 4.8mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 125 x 6.0mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 125 x 7.4mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 125 x 9.2mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 125 x 11.4mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 140 x 5.4mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 140 x 6.7mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 140 x 8.3mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 140 x 10.3mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 140 x 12.7mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 160 x 6.2mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 160 x 7.7mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 160 x 9.5mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 160 x 11.8mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 160 x 14.6mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 180 x 6.9mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 180 x 8.6mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 180 x 10.7mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 180 x 13.3mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 180 x 16.4mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 200 x 7.7mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 200 x 9.6mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 200 x 11.9mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 200 x 14.7mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 200 x 18.2mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 225 x 8.6mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 225 x 10.8mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 225 x 13.4mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 225 x 16.6mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 225 x 20.5mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 250 x 9.6mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 250 x 11.9mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 250 x 14.8mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 250 x 18.4mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 250 x 22.7mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 280 x 10.7mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 280 x 13.4mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 280 x 16.6mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 280 x 20.6mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 280 x 25.4mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 315 x 12.1mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 315 x 15.0mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 315 x 18.7mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 315 x 23.2mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 315 x 28.6mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 355 x 13.6mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 355 x 16.9mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 355 x 21.1mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 355 x 26.1mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 355 x 32.2mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 400 x 15.3mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 400 x 19.1mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 400 x 23.7mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 400 x 29.4mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 400 x 36.3mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 450 x 17.2mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 450 x 21.5mm | PN: 8.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 450 x 26.7mm | PN: 10.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 450 x 33.1mm | PN: 12.5 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 450 x 40.9mm | PN: 16.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 500 x 19.1mm | PN: 6.0 bar | cái |
|
||
Tứ thông HDPE 500 x 23.9mm | PN: 8.0 bar | cái |
|