Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN50 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN50 | cái | 358.800390.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN65 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN65 | cái | 414.000450.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN80 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN80 | cái | 533.600580.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN100 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN100 | cái | 644.000700.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN125 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN125 | cái | 818.800890.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN150 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN150 | cái | 1.104.0001.200.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN200 | Van Bướm Tay Gạt Gang ATZ Malaysia DN200 | cái | 1.886.0002.050.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN200 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN200 | cái | 2.281.6002.480.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN250 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN250 | cái | 2.944.0003.200.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN300 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN300 | cái | 4.140.0004.500.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN400 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN400 | cái | 11.040.00012.000.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN500 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN500 | cái | 16.468.00017.900.000 (-8%) |
|
|
Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN600 | Van Bướm Tay Quay Gang ATZ Malaysia DN600 | cái | 30.360.00033.000.000 (-8%) |
|