- Ống và phụ tùng ống nhựa HDPE BÌNH MINH - ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.
- Ống HDPE thích hợp dùng cho hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống, hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu nông nghiệp, hệ thống ống dẫn trong công nghiệp, hệ thống thoát nước thải, nước mưa.
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Chữ T giảm HDPE 315 x 63 x 12.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.084.680 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 63 x 15.0mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.329.210 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 63 x 18.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 1.637.580 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 63 x 23.2mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.000.510 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 63 x 28.6mm | PN: 16.0 bar | cái | 2.420.080 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 90 x 12.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.134.100 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 90 x 15.0mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.384.300 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 90 x 18.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 1.705.530 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 90 x 23.2mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.082.880 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 90 x 28.6mm | PN: 16.0 bar | cái | 2.520.980 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 110 x 12.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.168.600 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 110 x 15.0mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.416.020 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 110 x 18.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 1.760.620 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 110 x 23.2mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.149.800 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 315 x 110 x 28.6mm | PN: 16.0 bar | cái | 2.601.280 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 63 x 13.6mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.375.030 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 63 x 16.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.683.910 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 63 x 21.1mm | PN: 10.0 bar | cái | 2.076.700 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 63 x 26.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.530.240 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 63 x 32.2mm | PN: 16.0 bar | cái | 3.063.580 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 90 x 13.6mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.424.970 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 90 x 16.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.733.190 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 90 x 21.1mm | PN: 10.0 bar | cái | 2.158.040 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 90 x 26.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.629.080 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 90 x 32.2mm | PN: 16.0 bar | cái | 3.183.010 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 110 x 13.6mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.469.750 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 110 x 16.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.802.320 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 110 x 21.1mm | PN: 10.0 bar | cái | 2.222.390 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 110 x 26.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.712.480 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 110 x 32.2mm | PN: 16.0 bar | cái | 3.278.760 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 160 x 13.6mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.590.730 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 160 x 16.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 1.928.490 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 160 x 21.1mm | PN: 10.0 bar | cái | 2.398.970 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 160 x 26.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 2.923.550 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 355 x 160 x 32.2mm | PN: 16.0 bar | cái | 3.540.790 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 160 x 15.3mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.890.860 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 160 x 19.1mm | PN: 8.0 bar | cái | 2.310.940 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 160 x 23.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 2.831.920 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 160 x 29.4mm | PN: 12.5 bar | cái | 3.459.460 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 160 x 36.3mm | PN: 16.0 bar | cái | 4.193.050 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 200 x 15.3mm | PN: 6.0 bar | cái | 1.978.890 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 200 x 19.1mm | PN: 8.0 bar | cái | 2.460.230 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 200 x 23.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 3.015.700 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 200 x 29.4mm | PN: 12.5 bar | cái | 3.682.880 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 400 x 200 x 36.3mm | PN: 16.0 bar | cái | 4.463.830 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 160 x 17.2mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.352.640 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 160 x 21.5mm | PN: 8.0 bar | cái | 2.872.820 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 160 x 26.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 3.556.750 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 160 x 33.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 4.342.340 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 160 x 40.9mm | PN: 16.0 bar | cái | 5.265.890 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 200 x 17.2mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.498.840 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 200 x 21.5mm | PN: 8.0 bar | cái | 3.045.200 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 200 x 26.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 3.771.420 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 200 x 33.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 4.603.340 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 200 x 40.9mm | PN: 16.0 bar | cái | 5.582.490 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 225 x 17.2mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.549.800 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 225 x 21.5mm | PN: 8.0 bar | cái | 3.189.700 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 225 x 26.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 3.912.480 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 225 x 33.1mm | PN: 12.5 bar | cái | 4.776.830 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 450 x 225 x 40.9mm | PN: 16.0 bar | cái | 5.792.020 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 160 x 19.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.704.240 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 160 x 23.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 3.305.150 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 160 x 29.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 4.094.200 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 160 x 36.8mm | PN: 12.5 bar | cái | 5.001.280 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 160 x 45.4mm | PN: 16.0 bar | cái | 6.057.650 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 200 x 19.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.872.580 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 200 x 23.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 3.507.660 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 200 x 29.7mm | PN: 10.0 bar | cái | 4.342.850 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 200 x 36.8mm | PN: 12.5 bar | cái | 5.299.870 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 200 x 45.4mm | PN: 16.0 bar | cái | 6.420.070 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 225 x 19.1mm | PN: 6.0 bar | cái | 2.937.450 |
|
|
Chữ T giảm HDPE 500 x 225 x 23.9mm | PN: 8.0 bar | cái | 3.673.100 |
|