banner dien

SẢN PHẨM NƯỚC ĐIỆN THÔNG DỤNG

DOWNLOAD BẢNG GIÁ, CATALOGUE, TÀI LIỆU


Van bướm tay quay (14 sản phẩm)

Van bướm tay quay

Van Bướm tay quay thường dùng cho các kích thước từ DN50 - DN600, vận hành đóng mở nhẹ nhàng thông qua trợ lực của hộp số.

Thông số kỹ thuật

Mã Hàng WBGS Kích Thước DN50 - DN150
Tiêu Chuẩn
Thiết Kế
BS 5155
API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20
BS 5155
ISO 5752 Table 1 Series 20
ASME B16.10
API 609
Mounting Flange ISO 5211
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2: PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K Môi Trường Làm Việc Nước sạch, nước thải
Quy cách Mô tả Đơn vị Giá bán (VND) Đặt hàng Nhà sản xuất
Van bướm tay quay WBGS (DN50) DN50 cái 1.222.2001.358.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN65) DN65 cái 1.375.2001.528.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN80) DN80 cái 1.525.5001.695.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN100) DN100 cái 1.885.5002.095.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN125) DN125 cái 2.342.7002.603.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN150) DN150 cái 2.954.7003.283.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN200) DN200 cái 4.716.0005.240.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN250) DN250 cái 7.111.8007.902.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN300) DN300 cái 9.945.00011.050.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN350) DN350 cái 13.032.00014.480.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN400) DN400 cái 20.071.80022.302.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN450) DN450 cái 24.523.20027.248.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN500) DN500 cái 33.896.70037.663.000 (-10%)
  • ShinYi
Van bướm tay quay WBGS (DN600) DN600 cái 58.205.70064.673.000 (-10%)
  • ShinYi
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây