Van Bướm mặt bích là loại van bướm vận hành bằng tay quay qua hộp số, kết nối với đường ống dạng mặt bích, thường dùng cho các kích thước từ DN350 trở lên.
Mã Hàng | FBGS | Kích Thước | DN50 - DN150 |
Tiêu Chuẩn Thiết Kế |
BS 5155 API 609 |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 BS 5155 ISO 5752 Table 1 Series 20 ASME B16.10 API 609 Mounting Flange ISO 5211 |
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối | BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2: PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K |
Quy cách | Mô tả | Đơn vị | Giá bán (VND) | Đặt hàng | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|
Van bướm mặt bích FBGS (DN50) | DN50 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN65) | DN65 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN80) | DN80 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN100) | DN100 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN125) | DN125 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN150) | DN150 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN200) | DN200 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN250) | DN250 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN300) | DN300 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN350) | DN350 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN400) | DN400 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN450) | DN450 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN500) | DN500 | cái | (-) |
|
|
Van bướm mặt bích FBGS (DN600) | DN600 | cái | (-) |
|