Van một chiều lá lật
Van một chiều lá lật là loại van dùng để bảo vệ chống lại dòng chảy ngược, chỉ cho dòng chảy đi qua theo một hướng duy nhất và ngăn không cho dòng chảy theo chiều ngược lại. Lá van được thiết kế nghiêng 45° nên đóng rất nhanh, giảm thiểu sự va đập của dòng chảy. Van vận hành hoàn toàn tự động dựa vào lực chảy của dòng nước. Van được kết nối vào hệ thống dạng mặt bích cả hai mặt.
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng | RDCV | Kích Thước | DN50 - DN600 |
Áp suất làm việc | PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 150-LB |
Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 80 ºC |
Môi Trường Làm Việc | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn | Tiêu Chuẩn Thiết Kế | BS EN 1074-3 |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 10 ASME B16.10 |
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối | BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220 |
Van một chiều lò xo
Van một chiều lò xo là loại van dùng để bảo vệ chống lại dòng chảy ngược, chỉ cho dòng chảy đi qua theo một hướng duy nhất và ngăn không cho dòng chảy theo chiều ngược lại. Van vận hành hoàn toàn tự động dựa vào lực chảy của dòng nước. Van được kết nối vào hệ thống dạng mặt bích cả hai mặt.
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng | SCVX | Kích Thước | DN50 - DN300 |
Áp suất làm việc | PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB |
Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 80 ºC |
Môi Trường Làm Việc | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn | Tiêu Chuẩn Thiết Kế | BS EN 1074-3 |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 14 |
Van một chiều cánh bướm
Van một chiều cánh bướm là loại van dùng để bảo vệ chống lại dòng chảy ngược, chỉ cho dòng chảy đi qua theo một hướng duy nhất và ngăn không cho dòng chảy theo chiều ngược lại. Van vận hành hoàn toàn tự động dựa vào lực chảy của dòng nước. Van được kết nối vào hệ thống dạng kẹp.
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng | WBCX | Kích Thước | DN50 - DN1200 |
Áp suất làm việc | PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB | Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 80 ºC |
Môi Trường Làm Việc | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn | Tiêu Chuẩn Thiết Kế | API 594 |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 16 ISO 5752 TABLE 1 SERIES 16 DIN 3202-1 SERIES K3 |
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối | BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220 |
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 16 ISO 5752 TABLE 1 SERIES 16 DIN 3202-1 SERIES K3 |